- Từ điển Anh - Việt
Fibrothorax
Xem thêm các từ khác
-
Fibrotile
tấm lợp lượn sóng xi-măng - a-mi-ang fi-bro-til, -
Fibrotuberculosis
bệnh lao xơ, -
Fibrous
/ ´faibrəs /, Tính từ: có sợi, có thớ, có xơ, Xây dựng: có dạng... -
Fibrous ankylosis
cứng xơ khớp, -
Fibrous arch of soleus muscle
cung xơ của cơ dép, -
Fibrous asbestos
amiăng có thớ, -
Fibrous astrocyte
tế bào hình sao sợi, -
Fibrous calcite
đá vôi có thớ, -
Fibrous capsule
bao xơ, -
Fibrous composite
hợp chất sợi, -
Fibrous concrete
bê tông có thớ, bê tông cốt sợi, bê tông gồm amian, bê tông sợi, -
Fibrous dysplasia
loạn sản xơ, -
Fibrous fracture
gãy thớ, nứt gãy dạng sợi, vết vỡ dạng sợi, sự gãy theo thớ, sự phá hỏng dạng thớ, cấu trúc sợi ở sự gãy, -
Fibrous glass
sợi thủy tinh, -
Fibrous goiter
bươu giáp xơ, -
Fibrous gypsum
đá thạch cao có thớ, -
Fibrous insulating material
vật liệu cách ly dạng sợi, vật liệu cách nhiệt dạng bông, vật liệu cách nhiệt dạng sợi, -
Fibrous insulation
cách nhiệt dạng bông, cách nhiệt dạng sợi, sự cách nhiệt dạng sợi, lớp cách ly dạng sợi, lớp cách ly dùng sợi, -
Fibrous joint
tiếpnối xơ, -
Fibrous loam soil
đất sét sợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.