- Từ điển Anh - Việt
Fiche plug
Xem thêm các từ khác
-
Fichu
/ ´fi:ʃu: /, Danh từ: khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà), -
Fick's law
định luật fick, -
Fick bacillus
trực khuẩn fick, -
Fickle
/ fikl /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, Từ đồng nghĩa:... -
Fickleness
/ ´fiklnis /, danh từ, tính hay thay đổi, tính không kiên định, -
Ficosis
viêm nang lông do nhiễm trùng, -
Ficticious load
tải trọng ảo, -
Fictile
/ ´fiktail /, Tính từ: bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm, -
Fiction
/ ['fiksn] /, Danh từ: Điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết, Từ... -
Fictional
/ ´fikʃənəl /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Xây dựng: hư cấu,... -
Fictionalise
như fictionize, -
Fictionality
Danh từ: tính chất hư cấu; tính chất tưởng tượng, -
Fictionalization
Danh từ:, -
Fictionalize
/ ´fikʃənə¸laiz /, như fictionize, Từ đồng nghĩa: verb, doctor , fabricate , falsify , fictionize -
Fictioneer
/ ¸fikʃə´niə /, danh từ, người viết nhiều tiểu thuyết nhưng chất lượng kém, -
Fictioneering
Danh từ: việc viết tiểu thuyết lấy nhiều, -
Fictionise
như fictionize, -
Fictionist
/ ´fikʃənist /, danh từ, người viết tiểu thuyết, -
Fictionize
Ngoại động từ: viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá, Từ đồng... -
Fictitious
/ fik´tiʃəs /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, không có thực, giả, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.