- Từ điển Anh - Việt
Fictitious constraint
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Fictitious credit
số dư có ảo, -
Fictitious equations
các phương trình ảo, -
Fictitious force
lực ảo, lực khả dĩ, lực giả tạo, -
Fictitious hinge
bản lề giả, khớp ảo, -
Fictitious load
tải trọng giả tạo, tải trọng khả dĩ, tải trọng ảo, -
Fictitious payee
người hưởng ảo, người hưởng do (giả), -
Fictitious ray
tia ảo, -
Fictitious reaction
phản lực ảo, -
Fictitious support
gối tựa ảo, gối tựa giả, -
Fictitiousness
/ fik´tiʃəsnis /, danh từ, tính chất hư cấu, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thực, tính chất giả tạo, -
Fictive
/ ˈfɪktɪv /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Fid
Danh từ: miếng chêm, (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để bện hai đầu vào nhau), (hàng hải)... -
Fiddle
/ 'fidl /, Danh từ: (hàng hải) cái chốt chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, Ngoại... -
Fiddle-bow
/ ´fidl¸bou /, như fiddlestick, -
Fiddle-case
/ ´fidl¸keis /, danh từ, hộp đựng viôlông, -
Fiddle-de-dee
Danh từ: chuyện vớ vẩn, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!, -
Fiddle-faced
Tính từ: vẻ mặt rầu rĩ, -
Fiddle-faddle
/ ´fidl¸fædl /, Danh từ: chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp,... -
Fiddle-head
/ ´fidl¸hed /, danh từ, mũi thuyền uốn cong (như) đầu viôlông, người chơi viôlông, -
Fiddle-string
/ ´fidl¸striη /, danh từ, dây đàn viôlông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.