- Từ điển Anh - Việt
Field's test
Xem thêm các từ khác
-
Field- inspect
kiểm tra ngoài thực địa, -
Field-allowance
/ ´fi:ldə¸lauəns /, danh từ, phụ cấp chiến trường, -
Field-ambulance
Danh từ: Đội cấp cứu dã chiến, -
Field-artillery
/ ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến, -
Field-battery
/ ´fi:ld¸bætəri /, danh từ, (quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến, -
Field-bed
Danh từ: giường dã chiến, -
Field-book
sổ ghi chép ở hiện trường, Danh từ: sổ ghi chép đo đạc, -
Field-boot
Danh từ: giày ống, -
Field-botany
Danh từ: thực vật học hiện trường, -
Field-breaking switch
công tắc ngắt trường, bộ ngắt trường, -
Field-by-field form
dạng trường theo trường, dạng từng trường, -
Field-by-field panel
bảng trường theo trường, bảng từng trường, -
Field-by-field processing
sự xử lý từng trường, -
Field-carriage
/ ´fi:ld¸kæridʒ /, danh từ, xe chở pháo dã chiến, -
Field-club
Danh từ: câu lạc bộ ngoài trời, -
Field-colours
Danh từ: cờ liên đội, -
Field-cornet
/ ´fi:ld¸kɔ:nit /, danh từ, (từ nam phi) thôn trường, -
Field-crop
Danh từ: thu hoạch nông nghiệp, -
Field-cured cylinders
bảo dưỡng tại hiện trường, mẫu trụ, -
Field-day
Danh từ: (quân sự) ngày hành quân; ngày thao diễn, ngày đáng ghi nhớ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.