- Từ điển Anh - Việt
Field Not. Valid/Frame Not Valid (FNV)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Field Of View (FOV)
trường nhìn, -
Field Programmable Logic Family (FPLF)
họ logic có thể lập trình theo trường, -
Field Repetition (FRP)
lặp lại trường, -
Field Replaceable/Replacement Unit (FRU)
khối (có thể) thay thế trường, -
Field Separator/Field Service (FS)
bộ phân cách trường/dịch vụ trường, -
Field Size
kích thước trường chiếu, -
Field Test (FT)
thử nghiệm tại hiện trường, -
Field Tolerance (FT)
dung sai sự cố, -
Field Vane Shear Test
Xây dựng:, -
Field absorption mass spectrometer
khối phổ kế giải hấp thụ trường, -
Field access function
hàm truy cập trường, -
Field accounts
các tài khoản thực địa, -
Field activities
hiện trường, hoạt động thực địa, -
Field adviser
phân phối thực địa, -
Field aligned
angôrít phân định, thuật toán phân định, -
Field allocation
sự định vị trường, cố vấn thực địa, -
Field allotment
phần tiền phải trả nơi bổ dụng, -
Field amplifier
bộ khuếch đại trường, -
Field analysis
sự phân tích trường, -
Field analysis standard patterns
các mẫu chuẩn phân tích trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.