- Từ điển Anh - Việt
Field assembled system
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Field assignments
sự bổ nhiệm ngoài hiện trường, -
Field attribute
thuộc tính trường, basic field attribute, thuộc tính trường căn bản, basic field attribute, thuộc tính trường cơ bản, efa ( extendedfield... -
Field attribute definition
định nghĩa thuộc tính trường, -
Field audit
thẩm tra thực địa, -
Field auditor
người kiểm toán tại hiện trường, -
Field bolt
đinh ốc lắp ráp (bắt vào tại hiện trường), -
Field bolted
được bắt đinh ốc đinh ốc tại hiện trường, -
Field book
sổ ghi trắc địa, nhật ký hiện trường, nhật ký thực địa, nhật ký trắc địa, -
Field box
bao để thùng hái hoa quả, -
Field camera
camera hiện trường, -
Field capacity zone
đới giữ nước, -
Field circuit
mạch kích từ, mạch tạo trường, -
Field codes
mã ruộng, -
Field coil
cuộn dây tạo trường, cuộn kích từ, cuộn kích thích, -
Field coil winding
cuộn dây kích từ, -
Field compaction
đầm tại hiện trường, -
Field compaction specification
đặc trưng đầm nén thực địa, -
Field comparison
kiểm nghiệm tại thực địa, -
Field components
thành phần trường, -
Field computation
sự tính toán ngoại nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.