Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Field width

Toán & tin

độ rộng trường

Xem thêm các từ khác

  • Field winding

    cuộn dây kích thích, salient-field winding, cuộn dây kích thích lồi
  • Field wire

    dây kích thích, dây tạo trường, dây dã chiến,
  • Field work

    công tác thực địa, Xây dựng: công tác tại hiện trường, công tác ngoài hiện trường,
  • Fielder

    / ´fi:ldə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người chặn bóng ( crickê),
  • Fieldfare

    / 'fi:ldfeə /, Danh từ: (động vật học) chim hét đầu xám,
  • Fielding

    sự phân trường,
  • Fieldman

    người thanh tra đồng ruộng,
  • Fields

    ,
  • Fieldsman

    / ´fi:ldzmən /, như fielder,
  • Fieldwater distribution factor

    hệ số phân phối nước tưới,
  • Fiend

    / fi:nd /, Danh từ: ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện,...
  • Fiendish

    / ´fi:ndiʃ /, Tính từ: như ma quỷ, như quỷ sứ, tàn ác, hung ác, Từ đồng...
  • Fiendishly

    Phó từ: cực kỳ, vô cùng, a fiendishly dangerous mission, sứ mệnh cực kỳ nguy hiểm
  • Fiendishness

    / ´fi:ndiʃnis /, danh từ, tính tàn ác, tính hung ác,
  • Fiendlike

    / ´fi:nd¸laik /, tính từ, như ma quỷ, như quỷ sứ,
  • Fierce

    / fiəs /, Tính từ: hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, (từ mỹ,nghĩa...
  • Fierce clutch

    bộ ly hợp bền chắc, bộ ly hợp mạnh,
  • Fiercely

    Phó từ: dữ dội, mãnh liệt,
  • Fierceness

    / ´fiəsnis /, danh từ, tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top