- Từ điển Anh - Việt
Figuring
Nghe phát âmMục lục |
/´figəriη/
Thông dụng
Danh từ
Sự vẽ hình, sự in hình
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự in hình
sự tạo hình
sự vẽ hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fiieze rail
bậu cửa có đường diềm, -
Fiji
fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean,... -
Fila radicularia nervorum spinalium
dây rễ thần kinh sống, -
Fila radicularianervorum spinalium
dây rễ thầnkinh sống, -
Filaceous
có sợi, -
Filagree
/ ´filəgri: /, như filigree, -
Filament
/ ´filəmənt /, Danh từ: sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc (đèn), (thực vật học) chỉ... -
Filament capacitance
điện dung sợi nung, -
Filament circuit
mạch nung (dây tóc đèn), -
Filament current
dòng sợi nung, dòng nung, -
Filament electrometer
điện kế dây, -
Filament emission
sự phát xạ của sợi nung, phát xạ sợi nung, -
Filament fuse
cầu chảy dùng dây chảy, -
Filament lamp
đèn dây tóc, đèn nóng sáng, đèn sợi nung, -
Filament of water
tia nước, dải nước nhỏ, -
Filament resistance
điện trở sợi đốt, điện trở sợi nung, -
Filament resistor
điện trở sợi đốt, điện trở sợi nung, -
Filament rheostat
máy biến trở sợi, -
Filament temperature
nhiệt độ sợi đốt, -
Filament transformer
biến áp sợi đốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.