- Từ điển Anh - Việt
File creator
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
File cut
sự cắt bằng giũa, -
File cutter
Danh từ: thợ làm giũa, máy băm giũa, máy khía giũa, -
File cutting
Danh từ: việc làm giũa, sự cắt bằng giũa, sự cắt gọt giũa, -
File definition
định nghĩa tập tin, communication file definition, định nghĩa tập tin truyền thông -
File defragmentation
sự phân đoạn tập tin, sự phân mảnh tập tin, -
File deletion
sự dọn dẹp tệp, sự xóa file, sự xóa tệp, -
File description
mô tả file, sự mô tả file, sự mô tả tập tin, sự mô tả tệp, mô tả tệp, file description entry, mục mô tả file -
File description attribute
thuộc tính mô tả tập tin, -
File description entry
mục mô tả file, mục mô tả tệp, -
File description entry (FD entry)
mục nhập mô tả tập tin, -
File description statement
câu lệnh mô tả tập tin, lệnh khai báo tệp, -
File descriptor
bộ mô tả file, bộ mô tả tập tin, ký hiệu mô tả file, ký hiệu mô tả tệp, phần miêu tả tệp, -
File design
sự thiết kế tập tin, -
File details
chi tiết tệp, -
File directory
thư mục file, thư mục tập tin, danh bạ tệp, danh mục, -
File divider
thẻ phân loại hồ sơ lưu trữ, -
File drum
trống file, -
File extension
phần mở rộng tên tệp, phần mở rộng tệp, -
File extent
vùng tập tin, vùng file, vùng liên tục tệp, -
File fish
Danh từ: (động vật) cá nóc gai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.