- Từ điển Anh - Việt
Filter stock
Xem thêm các từ khác
-
Filter stuff
bột giấy lọc, -
Filter support
giá đỡ bộ lọc, -
Filter synthesis
sự tổng hợp qua lọc, -
Filter template
mẫu bộ lọc, -
Filter thickener
máy lọc cô đặc, máy lọc làm đặc, -
Filter time constant
hằng số thời gian bộ lọc, -
Filter tip
tẩu thuốc lá, -
Filter under cover
tấm dưới của thiết bị lọc, -
Filter washing
sự rửa (bộ) lọc, -
Filter wedge spectrometer-FWS
phổ kỹ có nêm bộ lọc, -
Filter well
giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang -
Filter wheel
bánh lọc, -
Filter with side channel
bể lọc có rãnh ở bên, -
Filter wrench
khóa vặn lọc dầu, -
Filter zero
điểm không của bộ lọc, -
Filter zone
vùng lọc ngược, vùng thấm nước, -
Filterability
/ ¸filtərə´biliti /, Danh từ: cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng),... -
Filterable
/ ´filtərəbl /, Tính từ: có thể lọc được, Kinh tế: có khả năng... -
Filterable oil
dầu đã được lọc, -
Filterable virus
Danh từ: virut qua lọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.