- Từ điển Anh - Việt
Final certificate
Xem thêm các từ khác
-
Final certificate conclusive
giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán, -
Final certificate of Payment, issue of
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, -
Final certificate of payment
xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, -
Final character
ký tự cuối, -
Final circuit
mạch cuối, -
Final clarifcation
sự lắng trong cuối cùng, -
Final compaction
sự đầm đến chặt, sự nén chặt lần cuối, -
Final completion
sự hoàn thành dứt điểm, hoàn tất, -
Final construction report
báo cáo hoàn thành công trình, -
Final consumption
sự tiêu dùng cuối cùng, tiêu dùng cuối cùng, -
Final control element
phần tử chấp hành, -
Final controlling element
phần tử chủ động, phần tử điều khiển chủ động, phần tử điều khiển cuối cùng, -
Final cooling
làm lạnh cuối cùng, làm lạnh giai đoạn cuối, sự làm lạnh cuối cùng, final cooling section, tổ làm lạnh cuối cùng, final cooling... -
Final cooling section
tổ làm lạnh cuối cùng, tổ làm lạnh giai đoạn cuối, -
Final cooling unit
tổ làm lạnh cuối cùng, tổ làm lạnh giai đoạn cuối, -
Final copy
bản sao cuối cùng, bản sao quyết định, -
Final cost
chi phí quyết toán, chi phí toàn bộ, giá thành sau cùng, chi phí quyết toán, -
Final country of destination
nước đến, -
Final cover
lớp phủ cuối (bãi rác), lớp phủ trên cùng, -
Final covering
lớp phủ cuối (bãi rác), lớp phủ trên cùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.