- Từ điển Anh - Việt
Financial Electronic Data Interchange (FEDI)
Xem thêm các từ khác
-
Financial Ombudsman
nhân viên kiểm tra tài chính, -
Financial Operating Report
báo cáo quản lý tài chính, biên bản quản lý tài chính, -
Financial Regulations
quy luật tài chính, điều lệ tài chính, -
Financial Reporting Council
hội đồng báo cáo tài chính, -
Financial Services Technology Consortium (FSTC)
tập đoàn công nghệ các dịch vụ tài chính, -
Financial Statements
báo cáo tài chính, -
Financial Statistics
nguyệt san của văn phòng thống kê trung Ương, -
Financial Supervisory Agency (Japan) (FSA)
cục giám sát tài chính (nhật bản), -
Financial Times
thời báo tài chính, financial times all-share index, chỉ số toàn bộ giá chứng khoán của thời báo tài chính, financial times share... -
Financial Times All-Share Index
chỉ số toàn bộ giá chứng khoán của thời báo tài chính, -
Financial Times Share Indexes
chỉ số chứng khoán thời báo tài chính, chỉ số giá chứng khoán của thời báo tài chính (anh), -
Financial Times transaction
giao dịch tài chính, -
Financial ability
năng lực tài chính, -
Financial accountant
nhân viên kế toán tài chính, -
Financial accounting Department
phòng tài chính kế toán, -
Financial acts
tài sản tài chính, -
Financial advertising
quảng cáo tài chính, -
Financial adviser
cố vấn tài chính, tổ chức tư vấn tài chính, independent financial adviser, cố vấn tài chính độc lập -
Financial advisory service
dịch vụ cố vấn tài chính, -
Financial affairs
tài vụ, việc tài chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.