- Từ điển Anh - Việt
Financial statement assertion
Xem thêm các từ khác
-
Financial statement audit
sự kiểm tra bảng báo cáo tài chính, -
Financial statements
các báo cáo tài chính, general purpose financial statements, các báo cáo tài chính theo mục tiêu chung, notes to financial statements, giải... -
Financial stringency
sự khan hiếm vốn, sự siết chặt tài chính, -
Financial structure
cấu trúc tài chính, cơ cấu tài chính, -
Financial supermarket
siêu thị tài chính, -
Financial support
sự trợ giúp tài chính, sự ủng hộ tài chính, -
Financial systems
các hệ thống tài chính, -
Financial transaction
sự giao dịch tài chính, -
Financial year
năm tài chính (quốc gia), năm báo cáo tài khóa, năm kế toán, năm tài chính, tài khóa, end of the financial year, cuối năm tài khóa,... -
Financially
/ fai'næn∫əli /, Phó từ: về phương diện tài chính, về mặt tài chính, this project is financially... -
Financially self-sustaining
tự chủ về tài chính, -
Financier
/ fai´nænsiə /, Danh từ: chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất... -
Financing
Nghĩa chuyên ngành: sự cấp vốn, sự huy động vốn, sự tài trợ, Từ đồng... -
Financing Corporation
công ty tài trợ, -
Financing arrangements
sự dàn xếp tài chính, biện pháp cấp vốn, sự sắp xếp cấp vốn, -
Financing body
cơ quan cấp vốn, -
Financing expenses
phí tài chính, -
Financing finance
sự cấp kinh phí, -
Financing of exports
sự cấp vốn (hàng) xuất khẩu, -
Financing of foreign trade
sự cấp vốn ngoại thương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.