- Từ điển Anh - Việt
Fine-print
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Chữ in nhỏ
Xem thêm các từ khác
-
Fine-scale
/ ´fain¸skeil /, danh từ, thang tỉ lệ nhỏ, -
Fine-soft steel
thép thật mềm, -
Fine-spoken
/ ´fain¸spoukn /, tính từ, nói năng lịch sự, -
Fine-spun
/ ´fain¸spʌn /, tính từ, mỏng manh, nhỏ bé; mịn (vải), không thực tế (lý thuyết), -
Fine-structure mesh
lưới mau, lưới mịn, -
Fine-toothed comb
Danh từ: lược khít, to go over with a fine-toothedỵcomb, -
Fine-tune
/ ´fain¸tju:n /, Toán & tin: tinh chỉnh, -
Fine-wooled
Tính từ: có răng sít, fine-wooled comb, lược bí -
Fine (grained) sand
cát mịn, cát nhỏ hạt, -
Fine (mesh) screen
sàng mịn, -
Fine Needle Aspiration
kim hút nhỏ, -
Fine adiustment
điều chỉnh tinh, -
Fine adjustment
điều chỉnh chính xác, sự hiệu chỉnh chính xác, sự hiệu chỉnh tinh, điều chỉnh tinh, phép bình sai chính xác, sự chỉnh... -
Fine adjustment screw
vít điều chỉnh chính xác, vít điều chỉnh tinh, vít hiệu chỉnh tinh, vít tinh chỉnh, -
Fine aggregate
nhỏ (cát), -
Fine aluminium
bạc nhuyễn, nhũ mịn, -
Fine analysis
sự phân tích kỹ lưỡng, sự phân tích tinh, -
Fine analysis of the spectrum
phân tích tinh vi phổ, -
Fine aroma
hương vị nguyên chất, -
Fine arts
Danh từ: mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình, Xây dựng: nghệ thuật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.