- Từ điển Anh - Việt
Finer
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Finery
/ ´fainəri /, Danh từ: quần áo lộng lẫy, Đồ trang trí loè loẹt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính... -
Finery steel
thép tinh luyện, -
Fines
/ ´fains /, Danh từ số nhiều: quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn, Kỹ... -
Fines content
hàm lượng cát hạt nhỏ, -
Fines herbs
gia vị, rau thơm, -
Finesse
/ fi´nes /, Danh từ: sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, Động... -
Finest
Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer ,... -
Finest concrete
bê-tông hạt nhỏ, -
Finestill
Ngoại động từ: cất, tinh cất (rượu), -
Finewood fines
gỗ quí, -
Finger
/ 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại... -
Finger-alphabet
/ ´fiηgər¸ælfəbet /, danh từ, ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc, -
Finger-and-toe disease
bệnh thối bắp cải, -
Finger-board
/ ´fiηgə¸bɔ:d /, danh từ, (âm nhạc) bàn phím, -
Finger-bowl
/ ´fiηgə¸boul /, danh từ, bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng), -
Finger-ends
/ ´fiηgə¸endz /, danh từ số nhiều, Đầu ngón tay, có sẵn sàng để dùng ngay, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng... -
Finger-fern
Danh từ: (thực vật học) cây tổ diều, -
Finger-fish
/ ´fiηgə¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) sao biển, -
Finger-glass
như finger-bowl, -
Finger-grass
/ ´fiηgə¸gra:s /, danh từ, (thực vật) cỏ mật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.