- Từ điển Anh - Việt
Fire-fish
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(động vật) cá rồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fire-flair
Danh từ: (động vật học) cá đuối gai độc, -
Fire-fly
/ ´faiə¸flai /, danh từ, (động vật học) con đom đóm, -
Fire-foam
Danh từ: bọt khí các-bon (để chữa cháy), -
Fire-glass
thủy tinh sợi, sợi thủy tinh, -
Fire-grate
/ ´faiə¸greit /, Danh từ: ghi lò; vỉ lò, Kỹ thuật chung: ghi lò, -
Fire-guard
/ ´faiə¸ga:d /, danh từ, khung chắn lò sưởi, (như) fire-watcher, -
Fire-hazard
có nguy cơ cháy, Danh từ: nguy cơ bốc cháy, -
Fire-hazardous
/ ´faiə¸hæzədəs /, Xây dựng: cần tránh lửa, Kỹ thuật chung: dễ... -
Fire-hole
Danh từ: cửa lò, cửa lò, cửa xe lửa, -
Fire-hook
Danh từ: câu liêm chữa cháy, -
Fire-hose
/ ´faiə¸houz /, danh từ, Ống vòi rồng, -
Fire-house
Danh từ: trạm chữa cháy, -
Fire-hunter
Danh từ: trạm cứu hoả (ở mỏ), -
Fire-hunting
Danh từ: việc đi săn ban đêm, -
Fire-hydrant
họng cứu hỏa, Danh từ: vòi lấy nước chữa cháy, -
Fire-insurance
Danh từ: bảo hiểm hoả hoạn, -
Fire-irons
/ ´faiər¸aiənz /, danh từ số nhiều, bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, thanh xọc...) -
Fire-isolated
ngăn cháy, cách ly hỏa hoạn, -
Fire-isolated ramp
dốc thoải cách ly hỏa hoạn, -
Fire-isolated stairway
cầu thang cách ly hỏa hoạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.