- Từ điển Anh - Việt
Fire-resistance
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tính chịu lửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fire-resistance level (FRL)
mức chịu lửa, -
Fire-resistance period (FRP)
thời hạn chịu lửa, -
Fire-resistance rating
giới hạn chịu lửa, -
Fire-resistance test
thử nghiệm về chịu lửa, thử nghiệm cháy, -
Fire-resistance time
thời gian cản lửa, thời gian chịu lửa, -
Fire-resistant
/ ´faiəri¸zistənt /, Tính từ: chịu lửa, Kỹ thuật chung: chịu nóng,... -
Fire-resistant cladding sheet
tấm chống cháy, tấm chịu lửa, -
Fire-resistant construction
kết cấu chịu lửa, kết cấu không cháy, -
Fire-resistant insulating material
vật liệu cách nhiệt không cháy, -
Fire-resistant insulation
cách nhiệt chịu lửa, cách nhiệt không cháy, -
Fire-resistant lining
lớp ốp chịu lửa, lớp phủ chịu lửa, -
Fire-resisting
không bị cháy, khó nóng chảy, không cháy, fire-resisting coating, lớp phủ không cháy -
Fire-resisting bulkhead
tường chống lửa, tường chịu lửa, -
Fire-resisting coating
lớp phủ chống cháy, lớp phủ chịu lửa, lớp phủ không cháy, -
Fire-resisting construction
kết cấu chịu lửa, -
Fire-resisting glass
kính chịu lửa, kính chịu lửa, -
Fire-resisting paint
sơn chống lửa, sơn chịu lửa, -
Fire-resistive constructions
kết cấu khó cháy, -
Fire-resistive floor
sàn chống cháy, -
Fire-retardant
/ ´faiəri¸ta:dənt /, Hóa học & vật liệu: chậm bắt cháy, chậm cháy, làm chậm cháy, làm chậm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.