- Từ điển Anh - Việt
Fire-walking
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) lễ đi trên đá nung, lễ đi trên tro nóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fire-warning device
thiết bị báo động cháy, -
Fire-warning light
đèn báo hỏa hoạn, đèn báo cháy, -
Fire-watcher
Danh từ: người canh phòng những vụ cháy do bị bom, -
Fire-water
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rượu mạnh, -
Fire-wood
Danh từ: củi đun, -
Fire-works
Danh từ số nhiều: pháo hoa, cuộc đốt pháo hoa, sự nổi nóng, -
Fire-worship
Danh từ: sự thờ thần lửa, -
Fire-worshiper
Danh từ: người thờ lửa; người theo bái hoả giáo, -
Fire & Gas System
hệ thống báo cháy và hở ga, -
Fire (hydrant) plug
nút vòi nước cứu hỏa, -
Fire (resistance) test
thử độ chịu lửa, -
Fire / smoke damper
clapê chặn lửa / khói, -
Fire Water Jockey Pump
bơm cứu hỏa áp suất, -
Fire aisle
lối đi cứu hoả, -
Fire alarm
Nghĩa chuyên ngành: báo động hỏa hoạn, Nghĩa chuyên ngành: tín hiệu... -
Fire alarm equipment (fire alarm device)
thiết bị báo động cháy, -
Fire alarm signal
tín hiệu báo động cháy, -
Fire alarm sigual
tín hiệu báo động (có) cháy, -
Fire alarm system
hệ thống báo cháy, hệ thống báo động cháy, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động -
Fire and steam still
nồi chưng cất đun lửa và hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.