- Từ điển Anh - Việt
First-class certificate
Xem thêm các từ khác
-
First-class mail
dịch vụ bưu điện hạng nhất, -
First-class paper
phiếu khoán hạng nhất, -
First-class service
dịch vụ hạng nhất, -
First-classer
Danh từ: (thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất, -
First-coat
lớp sơn lót, Danh từ: lớp sơn lót, -
First-come-first-served basis
đầu tiên được phục vụ, -
First-cousin
Danh từ: anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì, -
First-day
Danh từ: ngày chủ nhật, first-day cover, phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu... -
First-day cover
Thành Ngữ:, first-day cover, phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu tiên phát... -
First-degree burn
bỏng độ một, -
First-flight neutron
nơtron bay ra đầu tiên, -
First-floor
Danh từ: tầng hai, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tầng trệt, tầng một, -
First-foot
/ ´fə:st¸fu:t /, danh từ, ( Ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm, -
First-footer
như first-foot, -
First-fruits
Danh từ số nhiều ( (cũng) .firstling): quả đầu mùa, (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả... -
First-generation computer
máy tính thế hệ một, -
First-grade
/ ´fə:st¸greid /, tính từ, thượng hảo hạng, -
First-half
nửa đầu năm, thượng bán niên, -
First-hand
/ ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe,... -
First-in-first-out (FIFO)
vào trước ra trước, first in , first out (fifo), vào trước, ra trước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.