- Từ điển Anh - Việt
First attack equipment (fire)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
First base
danh từ, (bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng, -
First carbonation juice
nước ép bão hòa lần thứ nhất, -
First carbonation tank
thiết bị cacbonat hóa lần i, thiết bị thông co2, -
First carpal bone
xương thang, -
First catch your hare then cook him
Thành Ngữ:, first catch your hare then cook him, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong... -
First central incisor
răng cửagiữa, -
First character position of line
vị trí ký tự đầu tiên trong dãy, -
First choice route
đường chọn trước tiên, đường trực tiếp, -
First choice set of circuits
tập hợp mạch được lựa chọn đầu, -
First class module
môđun loại một, -
First class paper
thương phiếu hảo hạng, -
First class passenger
hành khách hạng nhất, -
First class wood pile
cọc gỗ hảo hạng, -
First coat
lớp trát ở đáy, Kỹ thuật chung: lớp (sơn) lót, lớp (sơn) nền, lớp lót, lớp sơn lót, lớp... -
First coma lobe
búp coma thứ nhất, -
First come, first served
đến trước, được phục vụ trước, -
First come first served
Thành Ngữ:, first come first served, d?n tru?c thì du?c gi?i quy?t tru?c, d?n tru?c thì du?c ph?c v? tru?c -
First connection to grid
đường nối đầu tiên tới lưới, -
First cost
chi phí ban dầu, giá thành, giá thành sản xuất, giá vốn, giá thành, giá vốn, phí tổn ban đầu, -
First countability axiom
tiên đề đếm được thứ nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.