- Từ điển Anh - Việt
First in, first out (FIFO)
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
vào trước, ra trước
Kỹ thuật chung
vào trước ra trước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
First in first out (FIFO)
vào trước ra trước, first in , first out (fifo), vào trước, ra trước -
First injection
sự phun lần đầu (tranzito), -
First integral
tích phân đầu, -
First intention
khái niệm đầu tiên, -
First intermediate frequency
tần số trung gian thứ nhất, -
First intermediate frequency amplifier (first IF amplifier)
bộ khuếch đại trung tần lần một, bộ khuếch đại if lần một, -
First ionization potential
thế iôn hóa thứ nhất, -
First irrigation
tưới sau gieo mạ, -
First key sort order
thứ tự sắp xếp khóa đầu tiên, -
First lady
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vợ tổng thống; vợ thống đốc bang, người đàn bà trội nhất (trong... -
First latex rubber
cao su loại hảo hạng, -
First lathe
lớp nền, -
First law of thermodynamics
định luật nhiệt độ thứ nhất, định luật nhiệt động thứ nhất, -
First leg of the reflection
pha đầu tiên của phản xạ (địa chấn), -
First level
cấp bậc thấp nhất, -
First level interruption handler
bộ điều hành ngắt mức một, -
First lien
đầu tiên, quyền lưu giữ thứ nhất, -
First limiting state
trạng thái giới hạn thứ nhất, -
First line find
tìm kiếm dòng thứ nhất, -
First loop feature (loop 1)
đặc điểm vòng lập thứ nhất (vòng 1),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.