- Từ điển Anh - Việt
First rate (first-rate)
Xem thêm các từ khác
-
First rate products
nhóm đốc công, nhóm trưởng, quản lý tuyến thứ nhất, -
First reading
danh từ, sự đề nghị đạo luật lần đầu trước một tiểu ban pháp luật, -
First refusal
Danh từ: sự ưu tiên lựa chọn, quyền phủ quyết đầu tiên, quyền lựa chọn đầu tiên (thuê... -
First revised estimate
dự toán xét lại lần thứ nhất, -
First runner
phần cất ngọn (dầu), -
First running
sự lên men lần đầu, -
First screen booking
bán vé theo danh mục đầu tiên, -
First selector
bộ chọn thứ nhất, -
First side-lobe
búp bên thứ nhất, -
First sound
âm bậc nhất, tiếng (tim) thứ nhất, -
First speed
vận tốc cấp một, vận tốc ban đầu, -
First stage capacity
năng suất cấp thứ nhất, -
First stage compressor
máy nén cấp thứ nhất, -
First stage refrigerating system
hệ thống làm lạnh cấp thứ nhất, -
First step counts
Thành ngữ:, first step counts, vạn sự khởi đầu nan -
First store (e) y
tầng trệt, -
First strickle
đấu đường hệ i, -
First string
Danh từ: (thể thao) người chơi giỏi nhất của đội, người giỏi nhất, Tính... -
First tarsal bone
xương chêm giữa, -
First things first
Thành Ngữ:, first things first, điều quan trọng phải giải quyết trước cả những điều quan trọng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.