- Từ điển Anh - Việt
Fiscal charges
Xem thêm các từ khác
-
Fiscal drag
phí nộp thuế, phí tài chính phải trả, sức cản của thuế, -
Fiscal gap
sự trì trệ tài chính, -
Fiscal illusion
ảo giác thuế, -
Fiscal levy
thuế tài chính, -
Fiscal limit on expenditure
mức giới hạn tài chính chỉ tiêu, -
Fiscal monopoly
độc quyền tài chính, độc quyền thuế, độc quyền thuế, -
Fiscal multiplier
số nhân tài chính, số nhân thuế, -
Fiscal policy
chính sách ngân hàng, chính sách ngân sách, chính sách tài chính, positive fiscal policy, chính sách tài chính tích cực, expansionary... -
Fiscal revenue
lợi tức ngân sách, -
Fiscal stamp
tem thuế, -
Fiscal year
niên độ tài vụ, năm tài chính, năm kế tóan tài khóa, năm ngân sách, năm ngân sách tài khóa, năm tài chính, tài khóa, fiscal... -
Fiscal year (State)
năm tài chính (quốc gia), -
Fiscality
Danh từ: bụng tham lợi, biển lận, -
Fish
/ fɪʃ /, Danh từ: cá, cá nước ngọt, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao cá, người cắn câu,... -
Fish's
, -
Fish(ing) trade
nghề cá, -
Fish-belled girder
dầm có hình bụng cá, -
Fish-bellied beam
dầm độ bền đều, rầm độ bền đều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.