- Từ điển Anh - Việt
Fitness-for-use test
Xem thêm các từ khác
-
Fitness for use
sự phù hợp cho sử dụng, sự thích dụng, -
Fitness trail
đường mòn đi dạo, -
Fits
, -
Fittage
chi phí gián tiếp, -
Fitted
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable... -
Fitted with
được khớp với, thích hợp với, -
Fitter
/ ´fitə /, Danh từ: thợ lắp ráp (máy), người thử quần áo (cho khách hàng), Cơ... -
Fitter's hammer
búa thợ nguội, -
Fitter's tool
dụng cụ lắp ráp nguội, -
Fitter's work
công tác lắp ráp nguội, -
Fitting
/ ´fitiη /, Danh từ: 1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện, sự làm cho khớp, sự điều chỉnh;... -
Fitting-in
sự sửa lắp theo lỗ, sự sửa lắp theo lỗ, -
Fitting-on
sự sửa lắp theo trục, sự sửa lắp theo trục, -
Fitting-out
Danh từ: trang bị, sự trang bị, thiết bị, -
Fitting-out berth
cầu tàu trang bị, -
Fitting-shop
/ ´fitiη¸ʃɔp /, danh từ, xưởng lắp ráp, -
Fitting (plumbing)
lắp ráp (đường) ống, -
Fitting allowance
lượng dư lắp ghép, dung sai lắp ghép, -
Fitting bolt
bulông lắp ghép, bulông lắp kết cấu gỗ, bulông lắp ráp, -
Fitting curve
đường điều chỉnh, đường cong thực nghiệm trong phương pháp bình phương tối thiểu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.