- Từ điển Anh - Việt
Fix a Sample
Môi trường
Cố định mẫu
- Một mẫu được “cố định” bằng cách thêm hóa chất có thể ngăn sự thay đổi của chỉ số chất lượng nước cần quan tâm trong mẫu thử trước khi thực hiện các đo đạc trong phòng thí nghiệm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fix a price
định giá, -
Fix assets and cargo list
tài sản cố định và bản kê khai hàng hóa, -
Fix in
cố định, kẹp chặt, định vị, -
Fix level
mức cố định, -
Fix point
mốc trắc đạc, -
Fix spanner
cờlê, -
Fix the end of reinforcement
giữ cố định đầu cốt thép, -
Fixated
Tính từ: gắn bó, lưu luyến, oversea vietnamese are always fixated on their fatherland, kiều bào việt nam... -
Fixation
/ fik´seiʃən /, Danh từ: sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại,... -
Fixation abscess
áp xe kết tụ, -
Fixation clamps for securing sterile cov
kẹp giữ và đánh dấu khăn tiệt trùng, -
Fixation forceps
kẹp cố định, -
Fixation mechanism
cơ cấu cố định, cơ cấu kẹp, -
Fixation nystagmus
rung giật nhãn cầu cố định, -
Fixation of the complement
(sự) cố định bổ thể, -
Fixation of thecomplement
(sự) cố định bổ thể, -
Fixation on the form
giữ cho cố định vào ván khuôn, -
Fixation point
điểm cố định, điểm cố định, -
Fixation reflex
phản xạ định vị, -
Fixation technique
phương pháp hóa đặc, phương pháp hóa rắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.