- Từ điển Anh - Việt
Fixed Daily Measurement Period (FDMP)
Xem thêm các từ khác
-
Fixed Destination Call (FDC)
cuộc gọi tới đích cố định, -
Fixed Disk (FDISK)
đĩa cố định, -
Fixed Disk Drive (FDD)
ổ đĩa cố định, -
Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS - UWS)
đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định, -
Fixed Distribution System (FDS)
hệ thống phân bố cố định, -
Fixed End System (FES)
hệ thống đầu cuối cố định, -
Fixed Head Disk (FHD)
đĩa tỏa nhiệt cố định, -
Fixed Investment
đầu tư cố định, gross fixed investment, tổng ngạch đầu tư cố định -
Fixed Location Monitoring
giám sát địa điểm được cố định, việc thu mẫu trung gian môi trường hay trung gian bao quanh để kiểm tra nồng độ ô nhiễm... -
Fixed Mobile Conveyance (FMC)
phương tiện chuyên chở di động cố định, -
Fixed Mobile Integration (FMI)
tích hợp di động cố định, -
Fixed Overhead (FOH)
thông tin phụ cố định, -
Fixed Path Protocol (FPP)
giao thức đường truyền cố định, -
Fixed Priority Oriented Demand Assignment (FPODA)
phân bổ theo yêu cầu định hướng ưu tiên cố định, -
Fixed Round Trip Time (FRTT)
thời gian khứ hồi cố định, -
Fixed Satellite (FS)
vệ tinh cố định, -
Fixed Terminals (FT)
các đầu cuối cố định, -
Fixed Wireless Access (FWA)
truy nhập vô tuyến cố định, -
Fixed address
địa chỉ cố định, -
Fixed aerial
ăng ten cố định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.