- Từ điển Anh - Việt
Fixed charge (specific charge)
Xem thêm các từ khác
-
Fixed charges
những phí cố định, -
Fixed coefficients production function
hàm sản xuất với hệ số cố định, -
Fixed coil
cuộn dây cố định, -
Fixed column base
đế cột không khớp, đế cột ngàm, -
Fixed command control
điều khiển theo lệnh cố định, -
Fixed concrete dam
đập bê tông không tràn, -
Fixed configuration
cấu hình cố định, -
Fixed connection
kết nối cố định, kết nối thường xuyên, -
Fixed contact
vít đe, công tắc cố định, tiếp điểm tĩnh, -
Fixed contact piece
cực tiếp điện cố định, -
Fixed converter
bộ chuyển đổi cố định, -
Fixed cost
chi phí bất biến, chi phí cố định, average fixed cost per unit of output, chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm... -
Fixed costs
giá thành cố định, giá thành qui định, Kinh tế: định phí chi phí cố định, -
Fixed coupler
bộ ghép cố định, -
Fixed credit
chi phí cố định, tín dụng cố định, -
Fixed currency symbol
ký hiệu tiền tệ cố định, -
Fixed cutting oil
dầu cắt gọt cố định, -
Fixed cycle
chu trình không đổi, chu kỳ không đổi, -
Fixed cylindrical support
trụ cố định kiểu hình ống, -
Fixed dam
đập không tràn, đập không tràn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.