- Từ điển Anh - Việt
Fixed pin butt hinge
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
bản lề dẹt chốt cố định
bản lề dẹt có trục cố định
bản lề dẹt trục cố định
Kỹ thuật chung
bản lề chốt cố định
Xem thêm các từ khác
-
Fixed pipe clip
vành kẹp ống cố định, -
Fixed pitch
bước cố định, khoảng cách cố định, cỡ cố định, bước cố định, -
Fixed platform
giá cố định (robot), -
Fixed point
dấu chấm cố định, dấu phẩy cố định, điểm bất động, điểm chuẩn, điểm cố định, điểm mốc, fixed point arithmetic,... -
Fixed point arithmetic
số học dấu phẩy cố định, -
Fixed point calculation
phép tính với dấu phảy cố định, -
Fixed point data
dữ liệu dấu phẩy cố định, -
Fixed point principle
nguyên lý điểm bất động, -
Fixed points theory
lý thuyết tiêu điểm, lý thuyết tiêu điểm mômen, -
Fixed pole
cực cố định, -
Fixed position
vị trí cố định, vị trí cố định, -
Fixed pot bearing
gối chậu cố định, -
Fixed price
giá cố định, giá cố định, giá cố định, giá ổn định, fixed price contract, hợp đồng giá cố định, contract to supply meal... -
Fixed price contract
hợp đồng giá cố định, hợp đồng giá cố định, -
Fixed program computer
máy tính lập trình cứng, -
Fixed pulley
puli cố định (trên trục), puli không di động, puli cố định, -
Fixed pump
bơm cố định, -
Fixed pylon
trụ cầu cứng, -
Fixed radio Terminal (FT)
đầu cuối vô tuyến cố định, -
Fixed radix (numeration) system
hệ thống cơ số cố định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.