- Từ điển Anh - Việt
Flagging economy
Xem thêm các từ khác
-
Flagging mail messages
dựng cờ thông điệp thư tín, -
Flaggy
Tính từ: có nhiều cây irit, Xây dựng: hình tấm, -
Flagitious
/ flə´dʒiʃəs /, Tính từ: hung ác, ác độc, Đáng ghê tởm (tội ác), Từ... -
Flagitiousness
/ flə´dʒiʃəsnis /, danh từ, tính chất hung ác; tính chất ác độc, tính chất ghê tởm, Từ đồng nghĩa:... -
Flagman
/ ´flægmən /, Danh từ: người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ mỹ,nghĩa... -
Flagon
Danh từ: bình, lọ, hũ (đựng rượu), Từ đồng nghĩa: noun, bottle... -
Flagpole
/flægpəul/, danh từ, cột cờ, -
Flagrancy
/ ´fleigrənsi /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ... -
Flagrant
/ ´fleigrənt /, Tính từ: hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội),... -
Flagrante delicto
Phó từ: ngay tại trận; quả tang, -
Flagrantly
Phó từ: trắng trợn, rành rành, -
Flags
, -
Flagship
/ ´flæg¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc), Kinh... -
Flagship brand
nhãn hiệu uy tín, -
Flagship model
kiểu xe hàng đầu, kiểu xe hạng nhất, -
Flagship product
sản phẩm chủ lực, sản phẩm hàng đầu, -
Flagship property
doanh sở chính, -
Flagship store
cửa hàng kỳ hạn, -
Flagstaff
/ ´flæg¸sta:f /, Danh từ: cột cờ, -
Flagstation
Danh từ: (đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ dừng lại khi vẫy cờ hiệu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.