- Từ điển Anh - Việt
Flame photometric detector
Xem thêm các từ khác
-
Flame plate
đĩa lửa, -
Flame polishing
sự đánh bóng bằng lửa, -
Flame proofing agent
chất chịu lửa, chất không cháy, -
Flame propagation
sự lan truyền ngọn lửa, -
Flame protection
sự phòng cháy, sự phòng hỏa, -
Flame resistance
sức chịu lửa, tính chịu lửa, tính không cháy, -
Flame retardant
chất làm chậm cháy, chất hãm bắt cháy, -
Flame retardant carpet cushion
thảm làm chậm sự bùng cháy, -
Flame retardant chemical
chất làm chậm sự bùng cháy, -
Flame retardant paint
sơn làm chậm sự bùng cháy, -
Flame scarfing
sự nung sạch, -
Flame scouring
làm nóng mặt đường (nhựa), -
Flame spectroscope
quang phổ nghiệm ngọn lửa, -
Flame spectroscopy
phổ học ngọn lửa, -
Flame spectrum
phổ ngọn lửa, -
Flame spraying
sự phun lửa khí đốt, sự phun lửa, sự phun lửa, sự hàn lửa, -
Flame spread
sự ngọn lửa lan rộng, -
Flame spread index
chỉ số ngọn lửa lan rộng, -
Flame spread rating
cấp ngọn lửa lan rộng, -
Flame temperature
nhiệt độ ngọn lửa, theoretical flame temperature, nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.