- Từ điển Anh - Việt
Flannelet
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác flannelette
Danh từ
Vải giả flanen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flannelette
/ ¸flænə´let /, như flannelet, -
Flannelled
Tính từ: mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen, -
Flanning
mặt vát, -
Flap
/ flæp /, Danh từ: nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai),... -
Flap-bottom car
goòng có đáy lật, toa mở đáy, -
Flap-covered
(adj) có nắp đậy, có nắp đậy, Tính từ: có nắp đậy, -
Flap-door
Danh từ: cánh cửa mở từ trên xuống, -
Flap-eared
/ ´flæp¸iəd /, tính từ, có đôi tai lòng thòng, -
Flap-hat
Danh từ: mũ có vành rủ xuống, -
Flap-operating mechanism
cơ cấu điều khiển cánh phụ, -
Flap aileron
cánh liệng-tà, cánh phụ gấp, -
Flap attenuator
bộ suy giảm kiểu cánh, bộ suy giảm kiểu dao, -
Flap cone
vòi phun có miệng loe, -
Flap control
sự điều khiển bằng cánh sau, -
Flap cover
nắp lật, -
Flap dam
đập có cửa van chắn, -
Flap door
cửa lật, -
Flap gate
cửa lưới gà, cánh cửa gập, automatic flap gate, cửa lưỡi gà tự động -
Flap hinge
bản lề gập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.