- Từ điển Anh - Việt
Flap seat
Xem thêm các từ khác
-
Flap snap
khuy bấm nắp gập, nắp lật nhanh, -
Flap tile
ngói bản rộng, ngói máng, -
Flap track rib
kết cấu khung vết cánh tà, gờ dẫn cánh tà, -
Flap trap
van lưỡi gà một chiều, -
Flap valve
van có nắp, van bản lề, van bướm, van cánh cửa, van chặn về, van lá, van lưỡi gà một chiều, van mở cánh, van một chiều,... -
Flap weir
đập tháo rời, đập có cửa van chắn, -
Flapdoodle
/ ´flæp¸du:dl /, Danh từ: Điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn, -
Flapdoor
cửa sập, -
Flaperons
cánh lái phối hợp (tên lửa), Danh từ số nhiều: cánh lái phối hợp tên lửa, -
Flapjack
/ ´flæp¸dʒæk /, Danh từ: bánh rán, hộp đựng phấn thoa mặt, Kinh tế:... -
Flapless
không nắp, không cánh tà, -
Flapless-amputation
cắt cụt không dài, -
Flapless amputation
cắt cụt không dài, -
Flapped approach
sự chuẩn bị hạ cánh có cánh tà xoè, -
Flapper
/ ´flæpə /, Danh từ: vỉ ruồi, cái đập lạch cạch (để đuổi chim), vịt trời con; gà gô non,... -
Flapperdom
Danh từ: thiếu nữ ngây thơ, -
Flapping
/ ´flæpiη /, danh từ, sự đập; sự vỡ, -
Flapping angle
góc phất của chong chóng (máy bay lên thẳng), góc lệch của cánh tà sau,, góc thả cánh tà, -
Flapping hinge
bản lề ngang (của cánh chong chóng máy bay lên thẳng), -
Flapping sound
tiếng phần phật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.