- Từ điển Anh - Việt
Flat-out
Nghe phát âmMục lục |
/´flæt¸aut/
Thông dụng
Tính từ & phó từ
Hết sức, hết tốc độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- all-out , all the way , at a good clip , for all one’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop , lickety-split , the whole nine yards , to the max , unrestrainedly , wide open , without reservation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flat-packing gasket
lớp đệm chèn dẹt, lớp đệm dẹt, -
Flat-panel display
màn hình tấm phẳng, màn hình phẳng, flat panel display (fpd), hiển thị màn hình phẳng, flat panel display interface (fpdi), giao diện... -
Flat-petaled
Tính từ: có cuống dẹt, -
Flat-pivot-point screw
vít định vị đuôi trụ, -
Flat-pivot set screw
vít định vị mặt đầu phẳng, -
Flat-plate
Danh từ: bàn phẳng; tấm phẳng, phẳng, flat plate collector, bộ gom tấm phẳng, flat plate evaporator,... -
Flat-plate collector
bộ thu có tấm phẳng, -
Flat-plate flow
dòng trên tấm phẳng, -
Flat-pointed tool
dao tiện mũi phẳng, -
Flat-price
giá đồng loạt, -
Flat-race
Danh từ: cuộc chạy đua trên đất bằng phẳng, -
Flat-rate
Danh từ: tỉ lệ cố định, -
Flat-rate fee
lệ phí suất đồng loạt, phí đồng loạt, suất cước đồng loạt, -
Flat-rate tariff
biểu giá thông thường, biểu giá đồng loạt, biểu giá đồng loạt, -
Flat-sided
có cạnh phẳng, Tính từ: có cạnh phẳng, -
Flat-slab-buttress dam
đập trụ chống bản phẳng, -
Flat-slab buttress dam
đập bản phẳng kiểu trụ chống, -
Flat-slab construction
sàn không dầm, sàn nấm, -
Flat-slab deck dam
đập bản phẳng kiểu trụ chống, -
Flat-slab floor
sàn không dầm, sàn nấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.