- Từ điển Anh - Việt
Flat chest
Xem thêm các từ khác
-
Flat chisel
cái đục bẹt, cái đục phẳng, đục bẹt, đục phẳng, cái đục bẹt, cái chàng, đục nguội bằng, -
Flat cigaret (te)
điếu thuốc lá có dạng bẹt (có ống ngậm), -
Flat clamp
tấm ép phẳng, tấm kẹp, -
Flat coal
than béo, -
Flat coast
bờ bằng, -
Flat coil evaporator
dàn bay hơi ống xoắn phẳng, giàn bay hơi ống xoắn phẳng, -
Flat commission
hoa hồng đã thống nhất, -
Flat compound generator
máy phát điện ổn định, -
Flat conductor
dây dẫn dẹt, -
Flat condyloma
condilom phẳng, -
Flat copper bar
thanh cái đồng dẹt, thanh đồng dẹt, -
Flat copper busbar
thanh cái đồng kẹp, -
Flat cornea
giác mạc bẹt, -
Flat cost
phí tổn thống nhất, phí tổn thuần, phí tổn trực tiếp, -
Flat countersunk head
mũ phẳng, đầu chìm, mũ chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng, flat countersunk head rivet, đinh tán mũ chìm -
Flat countersunk head rivet
đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm, -
Flat countersunk rivet
đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm, -
Flat country
khu đất bằng, địa hình (vùng) đồng bằng, miền đồng bằng, vùng đồng bằng, -
Flat course
hàng gạch ngang, -
Flat cover
mái lật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.