- Từ điển Anh - Việt
Flatness
Nghe phát âmMục lục |
/´flætnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự bằng, sự phẳng, sự bẹt
Tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
độ phẳng, độ thoải (đường cong)
Toán & tin
tính bẹt
tính phẳng
Kỹ thuật chung
độ phẳng
- flatness tolerance
- dung sai độ phẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness , sterileness , sterility , stodginess , vapidity , vapidness , weariness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flatness ratio
hệ số dẹt (của đá), -
Flatness tolerance
dung sai độ phẳng, -
Flatnose pliers
kìm mũi dẹt, -
Flatnosepliers
kìm mũi dẹt., -
Flatpack
bó mạch phẳng, máy bay chiến đấu đa năng thế hệ thứ 4++ mig-39 (hay còn gọi là mig 1.44) của nga, -
Flats
, -
Flatted
, -
Flatten
/ ´flætn /, Ngoại động từ: dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, Đánh ngã sóng soài,... -
Flattened
Tính từ: dẹt; bằng phẳng, được dát mỏng, được dát phẳng, bẹt, dẹp, -
Flattened arch
vòm nén, lanhtô, vòm hướng tâm, -
Flattened character
ký tự được làm phẳng, -
Flattened rivet
đinh tán đầu bằng, -
Flattened thread
ren đầu tù, -
Flattener
Danh từ: búa là; búa sửa phẳng, người làm cho bằng phẳng, -
Flattening
sự cán phẳng, sự san bằng, sự cán phẳng, sự dát phẳng, sự san bằng, sự làm phẳng, -
Flattening by forgoing
rèn nguội, -
Flattening kiln
lò nắn (thủy tinh), -
Flattening of bank end
sự tán bẹt đinh, -
Flattening table
bàn nắn sửa, -
Flattening test
sự thử dát mỏng, sự thử độ dẹt, sự thử nghiệm rát mỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.