- Từ điển Anh - Việt
Flea market
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Chợ trời
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chợ trời
Kinh tế
chợ bán đồ cũ
chợ trời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- farmers' market , flea fair , garage sale , marche aux puces , rummage sale , street market , swap meet , tag sale , yard sale
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fleaking
lợp nhà bằng tranh, -
Fleam
/ fli:m /, danh từ, lưỡi trích (để trích máu ngựa), -
Fleam tooth
răng tam giác, -
Fleas
, -
Fleche
Danh từ: chóp tháp, -
Flechette
Danh từ: mũi tên nhỏ, -
Fleck
/ flek /, Danh từ: vết lốm đốm, Đốm sáng, đốm vàng, phần nhỏ li ti, hạt, Ngoại... -
Fleck retina
võng mạc lốm đốm, -
Flecked
, -
Flecked spleen of Feltis
lách hoại tử lốm đốm, -
Flecked spleen of feitis
lách hoại tử lốm đốm, -
Flecked spleen of feltis
lách hoại tử lốm đốm ., -
Flecked spleenof feitis
lách hoại tử lốm đốm, -
Flecked spleenof feltis
lách hoại tử lốm đốm ., -
Flecker
/ ´flekə /, ngoại động từ, làm lốm đốm, chấm lốm đốm, rải (rắc) thành từng mảng, -
Flecking
, -
Fleckless
/ ´fleklis /, tính từ, không có lốm đốm, không có đốm sáng, (y học) không có đốm hoe, không có một hạt bụi, sạch bong,... -
Flecks
, -
Flecky
Tính từ: có vết lốm đốm, có hình vân sóng, -
Flecnode
flecnot,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.