- Từ điển Anh - Việt
Flexible gasket
Xem thêm các từ khác
-
Flexible gear
bánh răng mềm (truyền động bánh răng sóng), -
Flexible gripper
thiết bị kẹp linh hoạt (khi người máy làm việc với nhiều chi tiết), -
Flexible hanger
hệ thống treo mềm, -
Flexible hose
ống dẻo, ống linh hoạt, ống mềm, ống mềm, -
Flexible image transport system (FITS)
hệ thống truyền ảnh mềm, -
Flexible insulation
lớp cách ly mềm, -
Flexible joint
khớp nối đàn hồi, khớp mềm, nối đàn hồi, mối nối mềm, khe co giãn, khớp nối mềm, liên kết mềm, mối nối đàn hồi,... -
Flexible lining
lớp lót đàn hồi, lớp lót đàn hồi, -
Flexible manufacturing system
hệ sản xuất linh hoạt, hệ thống sản xuất linh hoạt, -
Flexible metal
kim loại mềm, flexible metal roofing, tấm lợp bằng kim loại mềm -
Flexible metal conduit
dây dẫn kim loại mềm, -
Flexible metal hose
ống kim loại mềm, ống mềm kim loại, -
Flexible metal roofing
tấm lợp bằng kim loại mềm, tấm lợp bằng tôn, -
Flexible metal tube
ống mềm kim loại, ống kim loại mềm, ống mềm kim loại, -
Flexible metallic hose
ống mềm kim loại, ống kim loại mềm, -
Flexible metallic tube
ống kim loại mềm, -
Flexible mold
khuôn đàn hồi, -
Flexible motion
chuyển động linh hoạt, -
Flexible nozzle
vòi phun điều chỉnh được, vòi phun cong, -
Flexible of surface
độ uốn của một mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.