- Từ điển Anh - Việt
Floatage
Nghe phát âmMục lục |
/´floutidʒ/
Thông dụng
Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flotage)
Sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
Quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
Thuyền bè trên sông
Mảng (băng, rong...) nổi
Phần tàu trên mặt nước
Chuyên ngành
Xây dựng
vật nổi
Kỹ thuật chung
bè gỗ
sự nổi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Floatation
/ flou´teiʃən /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) . flotation ): sự nổi; sự trôi, (hoá học)... -
Floatation activity
hoạt tính nổi, -
Floatation by gravity
phép nổi trọng lực, -
Floatation froth
bọt tuyển nổi, -
Floatation machine
máy tuyển nổi, -
Floatation mill
phân xưởng tuyển nổi, -
Floatation reagent
thuốc tuyển nổi, -
Floatation trap
bộ gom tuyển nổi, -
Floated
láng, floated finish, lớp láng mặt hoàn thiện -
Floated battery
bộ ắc quy đệm, ắc quy đệm, -
Floated concrete
bê tông được đánh bóng, -
Floated finish
lớp láng mặt hoàn thiện, -
Floated flooring
sàn nổi, -
Floated work
công việc trát và xoa, -
Floater
/ ´floutə /, Danh từ: (thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân thời vụ, Kỹ... -
Floater lug
vấu phao, -
Floater notcher
lỗ phao, miệng phao, -
Floater relay
rơ le phao chỉ đường, -
Floaters
chứng khoán lãi suất thả nổi, chứng khoán vô danh, -
Floating
/ 'floutiɳ /, Danh từ: sự nổi, sự thả trôi (bè gỗ), sự hạ thuỷ (tàu thuỷ), (thương nghiệp)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.