- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Floating axle
trục cầu xe loại treo, trục thoát tải, trục tự lựa, trục tuỳ động, trục nổi, three quarter floating axle, trục nổi ba phần... -
Floating battery
ắcqui động, ắcqui phụ nạp, ắcqui đệm, -
Floating beacon
tín hiệu nổi (trên biển), đèn phao, đèn tín hiệu ở biển, phao tiêu, -
Floating bearing
ổ tự lựa, -
Floating bearing pile
cọc treo chịu lực, cọc treo chịu lực, -
Floating boom
thanh chắn nổi, vật chắn dưới nước, -
Floating brake lever
cá hãm di động, -
Floating breakwater
đê chắn sóng nổi, tâm chắn dưới nước, -
Floating brick
gạch đôlômit, gạch rất nhẹ, -
Floating bridge
danh từ, cầu phao, -
Floating bridge launching
sự lao cầu chờ nổi, -
Floating bulkhead
cửa nổi, -
Floating bus
buýt động, -
Floating bush
ống lắc tự lựa, ống lót tự lựa, -
Floating caisson
cửa nổi, két xon nổi, kexton nổi, giếng chìm chở nổi, -
Floating caliper
calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating caliper disk brake, phanh đĩa calip động -
Floating caliper disk brake
phanh đĩa calip động, -
Floating calliper
calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating calliper disc brake, phanh đĩa calip động -
Floating calliper disc brake
phanh đĩa calip động, -
Floating cannery
nhà máy đồ hộp nổi, nhà máy đồ hộp trên tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.