- Từ điển Anh - Việt
Floating core
Xem thêm các từ khác
-
Floating coupling
khớp tùy động, khớp (trục) tự lựa, -
Floating cover
nắp di động, nắp nổi, mái nâng, nắp nâng, -
Floating crane
cầu trục trên phao, cầu trục nổi, cần trục nổi, máy trục nổi, cần trục trên phao, -
Floating currency
đồng tiền thả nổi, -
Floating currency symbol
ký hiệu tiền tệ động, -
Floating dale
tấm lát nổi, -
Floating dales
tám lát nổi, -
Floating debenture
chứng khoán có đảm bảo không cố định, trái khoán thả nổi, -
Floating debt
Danh từ: nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó), nợ nổi, nợ nóng,... -
Floating decimal
số thập phân động, -
Floating decimal mode
chế độ thập phân động, -
Floating decimal point
dấu phẩy thập phân động, -
Floating deck
bệ nổi, toa nổi, sàn nổi, -
Floating dock
ụ nổi, bến tàu nổi, -
Floating dollar sign
dấu đola động, -
Floating dredger
tàu hút bùn nổi, máy vét bùn nổi, tàu vét bùn, -
Floating driver
máy đóng cọc nổi, -
Floating dry dock
ụ tàu nổi để đưa tàu lên khỏi mặt nước sửa chữa, -
Floating earth
đất chảy, đất di chuyển, tàu cuốc, -
Floating element
yếu tố tự do, yếu tố biến đổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.