- Từ điển Anh - Việt
Flood bank
Xem thêm các từ khác
-
Flood basin
bãi bồi, -
Flood basin root
đường bãi bồi, -
Flood bed
kết cấu đáy, -
Flood bridge
cầu trên dòng nước lũ, -
Flood carrying capacity
khả năng chuyển nước lũ, -
Flood concentration time
thời gian tập trung lũ, -
Flood control
kiểm soát lũ lụt, sự điều tiết dòng chảy, sự điều tiết lũ, sự hạ mức lũ, sự phòng lũ, -
Flood control canal
đường tháo lũ, -
Flood control dam
đập điều tiết lũ, đập xả nước, đê bảo vệ chống lũ, -
Flood control gate
cửa chống lũ, cửa chống lũ, -
Flood control hydrosystem
tổ hợp chống lũ, -
Flood control operation
sự chống lũ, sự điều tiết lũ, -
Flood control project
dự án chống lũ, dự án điều tiết lũ, dự án phòng lũ, -
Flood control reservoir
hồ chứa chống lũ, hồ chứa lũ, hồ điều tiết lũ, -
Flood control rule
quy tắc điều tiết lũ, -
Flood control storage
dung tích điều chỉnh, -
Flood control works
công trình điều tiết lũ, -
Flood crestl flood peak
đỉnh lũ, -
Flood current
dòng nước lũ, -
Flood dam
đập ngăn lũ, đập tháo lũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.