- Từ điển Anh - Việt
Flood water
Xem thêm các từ khác
-
Flood water discharge
lưu lượng lũ, lưu lượng mùa lũ, -
Flood water pit
hố đào do lũ, -
Flood wave
sóng lũ, sóng lũ, flood wave transformation, sự biến động sóng lũ, rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ -
Flood wave transformation
sự biến động sóng lũ, -
Flood zone
vùng ngập lụt, vùng ngập lũ, -
Floodable
dễ ngập lụt, -
Floodable zone
khu ngập lụt, -
Floodbank
Danh từ: tười dựng lên ngăn nước ngập, -
Floodded
Tính từ: bị lụt; bị ngập; bị tràn, -
Floodding irrigation
tưới ngập giữ nước, -
Flooded
/ 'flʌdid /, bị tràn sóng, bị ngập, flooded column, cột bị ngập, flooded condition, điều kiện bị ngập, flooded condition, trạng... -
Flooded air cooler
dàn lạnh không khí kiểu ngập, giàn lạnh không khí kiểu ngập, -
Flooded ammonia system
hệ (thống) amoniac kiểu ngập, hệ thống amoniac kiểu ngập, -
Flooded area
diện tích ngập, khu vực ngập lụt, khu vực ngập lục, đất ngập lục, vùng ngập lụt, -
Flooded battery
dàn kiểu ngập, -
Flooded coil plant
hệ (thống) giàn xoắn kiểu ngập, hệ thống dàn xoắn kiểu ngập, -
Flooded coils
bộ làm nguội chảy tràn, bộ làm nguội chìm, -
Flooded column
cột bị ngập, cột bị tràn, -
Flooded condenser
dàn ngưng kiểu ngập, giàn ngưng kiểu ngập, -
Flooded condition
điều kiện bị ngập, trạng thái bị ngập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.