- Từ điển Anh - Việt
Flubdub
Mục lục |
/´flʌb¸dʌb/
Thông dụng
Tính từ
Nói bậy bạ
Danh từ
Lời nói bậy bạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flubdubery
Danh từ: lời nói bậy bạ, -
Flucan
Danh từ: (địa chất) mạch đất sét, đất sét mềm, -
Fluctuant
/ ´flʌktjuənt /, tính từ, ba động; lên xuống thất thường, thay đổi chỗ, -
Fluctuate
/ ´flʌktʃu¸eit /, Nội động từ: dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa... -
Fluctuating
/ ´flʌktʃu¸eitiη /, Kỹ thuật chung: lên xuống, sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi, -
Fluctuating bending
ứng suất uốn thăng giáng, -
Fluctuating bending stress
sự uốn thay đổi bất thường, ứng suất uốn thăng giáng, -
Fluctuating current
dòng điện thăng giáng, dòng thăng giáng, -
Fluctuating data
số liệu thay đổi bất thường, -
Fluctuating error
sai số thăng giáng, -
Fluctuating exchange rate
hối suất bất định, -
Fluctuating load
tải trọng biến đổi, tải trọng dao động, tải trọng biến đổi theo chu kỳ, tải trọng lặp lại, -
Fluctuating market
thị trường bất định, -
Fluctuating noise
tiếng ồn biến động, tạp âm thăng giáng, -
Fluctuating par
bình giá bất định, -
Fluctuating power
công suất dao động, công suất dao động, -
Fluctuating price contract
hợp đồng giá lao động, -
Fluctuating stress
ứng suất thăng giáng, ứng suất biến đổi, ứng suất biến đổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.