- Từ điển Anh - Việt
Fluctuation of water surface
Xem thêm các từ khác
-
Fluctuations of temperature (wide)
biên độ của nhiệt độ (lớn), -
Fluded glass
kính gợn sóng, -
Fludrocortison
một loại corticosteroid tổng hợp dùng chữa rối loạn tuyến thượng thận, -
Flue
/ flu /, Danh từ: lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, Ống khói, (kỹ thuật) ống hơi,... -
Flue-cured
Tính từ: (nông nghiệp) được sấy bằng không khí nóng, -
Flue-dust
/ ´flu:¸dʌst /, danh từ, tro bay; bụi khói, (luyện kim) bụi cổ lò, -
Flue-gas analyzer
bộ phân tích khí ống khói, -
Flue-pipe
/ ´flu:¸paip /, danh từ, (âm nhạc) sáo, -
Flue Gas
khí ống khói, khí thoát ra từ ống khói sau quá trình thiêu hủy trong lò đốt thông hơi. có thể chứa các chất như ôxit nitơ,... -
Flue Gas Desulfurization
khử lưu huỳnh khí ống khói, kỹ thuật sử dụng chất hấp thụ, thường là vôi hay đá vôi, để tách so2 ra khỏi các chất... -
Flue blower
quạt khói, -
Flue boiler
nồi hơi có ống lửa, nồi hơi ống lửa, -
Flue brush
chổi rửa ống nghiệm, -
Flue casing (flue pipe casing)
lớp bọc đường dẫn khí nóng, lớp bọc đường dẫn khí nóng, -
Flue cleaner
chổi thông ống khói, -
Flue collar
vành đai đường dẫn khí nóng, -
Flue cowl
chụp đường dẫn khí nóng, -
Flue damper
van điều chỉnh đường dẫn khí nóng, -
Flue dust
sự thải bụi, bụi khói, bụi lò, bụi ống hút, bụi ống thông gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.