- Từ điển Anh - Việt
Flue gases
Xem thêm các từ khác
-
Flue guard
bộ phận bảo vệ đường dẫn khí nóng, -
Flue liner
ống lót đường dẫn khí nóng, -
Flue lining
lớp lót bên trong ống dẫn khói, lớp lát ống dẫn lửa, -
Flue sole
đáy đường dẫn khói, -
Flue spread
sự phết [keo, hồ], -
Flue terminal
đầu ra của đường dẫn khí nóng, -
Flue tube
ống khói, -
Fluency
/ ´fluənsi /, Danh từ: sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy,Fluency diagram
biểu đồ tín hiệu,Fluency graph
đồ thị tín hiệu, vận đồ tín hiệu thông,Fluent
/ ´fluənt /, Tính từ: lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát, uyển chuyển, dễ dàng (cử động),...Flueric
Tính từ: hoạt động flueric,Fluerics
kỹ thuật fluerics,Fluey
/ ´flu:i /, tính từ, như múi bông; mềm,Flufenanuc acid
một loại thuốc giảm đau vừa phải (nhẹ).,Fluff
/ flʌf /, Danh từ: nùi bông, nạm bông, lông tơ, ( radio) câu đọc sai, (sân khấu) vai kịch chưa thuộc...Fluffiness
/ ´flʌfinis /, danh từ, tính chất mịn mượt (như) lông tơ,Fluffing
sự hóa vụn,Fluffy
/ ´flʌfi /, Tính từ: như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt, Từ...Flugges droplet
giọt flugges (giọt li ti bắn rangoài khi nói),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.