- Từ điển Anh - Việt
Fluidics
Xem thêm các từ khác
-
Fluidification
Danh từ: sự hoá lỏng; sự biến thành thể lỏng, sự hóa lỏng, -
Fluidify
/ flu´idifai /, Ngoại động từ: biến thành thể lỏng, Kỹ thuật chung:... -
Fluidifying agent
chất làm loãng (dịch hóa), -
Fluidily
chảy loãng [độ chảy loãng], -
Fluidimeter
nhớt kế, -
Fluidise
hóa lỏng, -
Fluidity
/ flu´iditi /, Danh từ: trạng thái lỏng, tính lỏng; độ lỏng, (kỹ thuật) tính lưu động; độ... -
Fluidity meter
nhớt kế, khí cụ do độ nhớt, nhớt kế, máy đo độ nhớt, -
Fluidity mold
khuôn chảy, khuôn dễ chảy, -
Fluidity mould
khuôn chảy, khuôn dễ chảy, -
Fluidity of labour
tính lưu động của lao động, tính lưu động của người lao động, -
Fluidity of solids
độ chảy loãng của chất lỏng, -
Fluidity scale
thang đo dòng chảy, -
Fluidization
/ ¸flu:idai´zeiʃən /, Danh từ: sự hoá lỏng, sự tạo tầng sôi, sự giả hoá lỏng, Hóa... -
Fluidization effect
hiệu ứng tần sôi, hiệu ứng tầng sôi, -
Fluidization principle
nguyên lý tầng sôi, phương pháp tầng sôi, -
Fluidize
/ ´flu:i¸daiz /, Ngoại động từ: hoá lỏng, tạo tầng sôi, sự giả hoá lỏng, -
Fluidized
hóa lỏng, Được hóa lỏng, fluidized adsorption, hút hóa lỏng, fluidized bed, tầng giả hóa lỏng, khối các hạt rắn được làm... -
Fluidized-bed combustion
kiểu đốt tầng sôi, lớp cháy tầng sôi, -
Fluidized-bed drier
máy sấy kiểu tầng sôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.