- Từ điển Anh - Việt
Fluorescent lifetime
Điện tử & viễn thông
khoảng thời gian phát quang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fluorescent light
đèn (ống) huỳnh quang, -
Fluorescent lighting
đèn huỳnh quang, đèn nêon, fluorescent lighting strip, giá mắc đèn huỳnh quang -
Fluorescent lighting strip
giá mắc đèn huỳnh quang, -
Fluorescent material
vật liệu huỳnh quang, chất huỳnh quang, -
Fluorescent mercury vapour lamp
đèn huỳnh quang thủy ngân, -
Fluorescent method
phương pháp kiểm tra bằng phát quang, -
Fluorescent paint
sơn sáng nhoáng, -
Fluorescent reflector lamp
đèn phản xạ, phản quang, -
Fluorescent screen
màn huỳnh quang, màn huỳnh quang, -
Fluorescent spectrum
phổ huỳnh quang, -
Fluorescent staining
nhuộm huỳnh quang, -
Fluorescent substance
phốt pho, -
Fluorescent tube
đèn ống nóng sáng, đèn huỳnh quang, cold cathode fluorescent tube (ccft), đèn huỳnh quang catốt lạnh, fluorescent tube rack, giá mắc... -
Fluorescent tube rack
giá mắc đèn huỳnh quang, -
Fluoric
/ flu´ɔrik /, Kỹ thuật chung: flo, florua, -
Fluoridate
cho florua vào nước để ngừa sâu răng, ' fl˜:ridaiz, động từ -
Fluoridation
/ ¸fluəri´deiʃən /, sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng, Hóa học & vật liệu: cho florua... -
Fluoride
/ ˈflʊəraɪd /, Danh từ: (hoá học) florua, Y học: một hợp chất của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.