- Từ điển Anh - Việt
Flusterate
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Làm cho say
Làm xáo động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flusteration
Danh từ: sự làm cho say, sự làm xáo động, -
Flute
/ flu:t /, Danh từ: (âm nhạc) ống sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng... -
Flute column
cột có rãnh trang trí, -
Flute length
chiều dài rãnh, độ dài đường rãnh, -
Flute pitch
bước rãnh, khoảng cách rãnh, -
Flute run-out
sự chạy lệch khe, sự chạy lệch rãnh, -
Flute spiral
răng khía nghiêng, -
Flute storage
bộ nhớ dạng ống, -
Fluted
/ ´flu:tid /, Tính từ: có đường rãnh (cột), Cơ - Điện tử: (adj)... -
Fluted block
khối có rãnh, -
Fluted column
cột xẻ rãnh, -
Fluted filter
bộ lọc có rãnh màng, -
Fluted mixed
máy trộn kiểu máng, -
Fluted reamer
dao được khoét rãnh, -
Fluted sheet
tấm tôn múi, -
Fluted sheet steel
thép tấm mặt gai, -
Fluted web
thân dầm hình sóng, thân rầm hình sóng, -
Fluteless
không rãnh, không khía, -
Fluter
/ ´fllu:tə /, danh từ, người thổi sáo, người tạo đường rãnh (ở cột), -
Flutes
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.