- Từ điển Anh - Việt
Flux envelope
Xem thêm các từ khác
-
Flux flow
triều lên, -
Flux gate
Danh từ: biện pháp dùng để biết hướng từ trường trái đất, máy dò từ thông, -
Flux guide
ống dẫn từ thông, chắn từ thông, -
Flux illuminating the satellite
luồng chiếu sáng vệ tinh, -
Flux injection cutting
sự cắt dùng oxy thuốc hàn, -
Flux jumping
hiệu ứng meissner, sự nhảy từ thông, -
Flux leakage
độ dò từ thông, độ rò từ thông, độ thất thoát từ thông, thông lượng rò, -
Flux line
dòng thông lượng, đường thông dụng, đường thông lượng, đường chảy, đường lực, đường sức, đường sức từ, đường... -
Flux linkage
độ liên kết từ thông, độ kết từ thông, từ thông liên kết vòng, sự ghép cảm ứng, (lý) thông lượng vòng, -
Flux magnet
từ thông, từ thông, -
Flux material
chất trợ dung, -
Flux of energy
dòng năng lượng, dòng năng lượng, -
Flux of radiation
thông lượng bức xạ, -
Flux of vector
thông lượng vector, -
Flux oil
dầu pha loãng, hắc ín, -
Flux path
đường sức, đường từ thông, -
Flux powder
bột nung chảy, -
Flux pump
bơm từ thông, -
Flux quantum
lượng tử thông lượng, -
Flux refraction
khúc xạ từ thông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.