- Từ điển Anh - Việt
Fluxation
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự tuôn chảy
Sự biến thiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fluxed asphalt
atphan mềm, bitum được nung chảy, -
Fluxed bitumen
bi tum lỏng, bitum lỏng, -
Fluxes
, -
Fluxgate
từ thông kế hàng hải, -
Fluxible
/ ´flʌksibl /, tính từ, dễ nóng chảy; dễ nấu chảy, -
Fluxing
Danh từ: sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung), sự gia thêm chất trợ dung, -
Fluxing addition
chất phụ gia làm nhẹ, phụ gia làm nhẹ, -
Fluxing agent
thuốc hàn, chất giúp chảy, thuốc hàn, -
Fluxing asphalt
at-phan mềm, bitum mềm, -
Fluxing mineral
khoáng vật trợ dung, -
Fluxing power
khả năng trợ dung, -
Fluxion
/ ´flʌkʃən /, Danh từ: (toán học) vi phân, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy, (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
Fluxion structure
cấu trúc dòng chảy, kiến trúc dòng chảy, -
Fluxional
/ ´flʌkʃənəl /, tính từ, (toán học) vi phân, -
Fluxionary
như fluxional, -
Fluxline attack
sự ăn mòn đường chảy, -
Fluxline block
gạch lát chịu lửa, -
Fluxmeter
rừ thông kế, Danh từ: từ thông kế, -
Fluxoid
lượng từ thông, fluxoit, -
Fly
/ flaɪ /, Danh từ: con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.